CỤC Y TẾ GTVT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
BỆNH VIỆN GTVT VINH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
DANH MỤC THUỐC DÙNG TẠI BỆNH VIỆN |
TT |
Hoạt chất |
Đường dùng |
Tên thuốc |
Đóng gói |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
Irbesartan |
Uống |
SUNIROVEL 150 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Viên |
896.4 |
2 |
Sorbitol |
Uống |
Sorbitol 5g |
Hộp 20 gói 5g |
Gói |
420 |
3 |
Furosemid + spironolacton |
Uống |
Spinolac fort |
5 vỉ x 10 viên, viên nén, uống |
Viên |
2373 |
4 |
Vitamin B6 |
Tiêm |
Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml |
Hộp 100 ống x 1ml |
Ống |
494 |
5 |
Gliclazid + metformin |
Uống |
Melanov-M |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
3750 |
6 |
Gliclazid + metformin |
Uống |
Glizym-M |
Uống, viên nén, vỉ 10 viên |
Viên |
3000 |
7 |
Đương quy, Bạch quả |
Uống |
Bổ huyết ích não BDF |
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm, uống |
viên |
1197 |
8 |
Tranexamic acid |
Tiêm |
Acido Tranexamico Bioindustria L.I.M |
Hộp 5 ống 5 ml |
Ống |
19300 |
9 |
L-Ornithin – L- aspartat |
Tiêm |
Atihepam inj |
Hộp 5 ống x 5ml, hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml |
Ống |
3486 |
10 |
Pantoprazol |
Uống |
PANTOCID 20 |
Hộp 3vỉ x 10 viên |
Viên |
1400 |
11 |
Acetylsalicylic acid |
Uống |
Aspirin 100 |
Hộp 12 gói x 1,5g thuốc bột uống |
Gói |
1953 |
12 |
Rabeprazol |
Uống |
Akirab |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
Viên |
7500 |
13 |
Ranitidin |
Tiêm |
Arnetine |
Hộp 10 ống x 2ml |
Ống |
21800 |
14 |
Paracetamol + codein phosphat |
Uống |
Panactol Codein plus |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
563 |
15 |
Paracetamol + phenylephrin + dextromethorphan |
Uống |
Mypara Flu daytime |
Tuýp 10 viên; Hộp 4 vỉ x 4 viên |
Viên |
2400 |
16 |
Gabapentin |
Uống |
GABANTIN 300 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
1990 |
17 |
Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Slow-acting, Long-acting) |
Tiêm |
Glaritus |
Hộp 1 ống 3ml |
Ống |
219800 |
18 |
Alverin (citrat) + simethicon |
Uống |
Newstomaz |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
1050 |
19 |
Nifedipin |
Uống |
Fascapin-20 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim |
Viên |
495 |
20 |
Nước cất pha tiêm |
Tiêm |
Nước cất pha tiêm 10ml |
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml dung môi pha tiêm |
Ống |
819 |
21 |
Metronidazol |
Tiêm |
Metronidazol Kabi |
Hộp 1 chai nhựa 100ml; hộp 1 chai thủy tinh 100ml |
Chai |
9135 |
22 |
Pravastatin |
Uống |
Biovacor |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
2750 |
23 |
Hydroxyethylstarch |
Tiêm |
Voluven 6% 500ml |
Túi Polyolefine (freeflex) 500ml |
Túi |
110000 |
24 |
Sắt fumarat + acid folic |
Uống |
Folihem |
Hộp 10vỉ x 10viên |
Viên |
2150 |
25 |
Nifedipin |
Uống |
Nifedipin T20 Stada retad |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
599 |
26 |
Piperacilin |
Tiêm |
Piperacilin 2g |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. |
Lọ |
65000 |
27 |
Piracetam |
Tiêm |
Lilonton Injection |
Hộp 10 ống x 5ml |
Ống |
5145 |
28 |
Methyl prednisolon |
Tiêm |
Solu-Medrol Inj 40mg 1’s |
Hộp 1 lọ Act-O-Vial 1ml |
Lọ |
36410 |
29 |
Aescin |
Tiêm |
Sodium Aescinate for injection 5mg |
Hộp 10 lọ |
Ống |
50000 |
30 |
Calci lactat |
Uống |
A.T Calmax 500 |
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10ml. Chai 60ml |
Ống |
4400 |
31 |
Furosemid |
Uống |
Agifuros |
Hộp 10 vỉ x 25 viên |
Viên |
115 |
32 |
Acarbose |
Uống |
Glucobay 50 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
2760 |
33 |
Acid amin* |
Tiêm |
Alvesin 40 |
Hộp/10 chai |
Chai |
65520 |
34 |
Allopurinol |
Uống |
Sadapron 100 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Viên |
1750 |
35 |
Vitamin C |
Uống |
Vitamin C Stada1g |
Hộp 2 vỉ x 4 viên, hộp 4 vỉ x 4 viên, hộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 1 tuýp x 10 viên, hộp 2 tuýp x 10 viên |
Viên |
1900 |
36 |
Xylometazolin |
Nhỏ mũi |
Farmazoline |
Hộp 1 lọ 10 ml |
Lọ |
25900 |
37 |
Methyl prednisolon |
Uống |
Menison 4mg |
H/3 vỉ/10 viên nén |
Viên |
860 |
38 |
Cefalexin |
Uống |
Hapenxin capsules |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
Viên |
665 |
39 |
Budesonid |
Khí dung |
Budecort 0,5mg Respules |
Hộp 4 dải x 5 nang x 2ml |
Ống |
9900 |
40 |
Epinephrin (adrenalin) |
Tiêm |
Adrenalin |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml |
Ống |
1911 |
41 |
Naloxon (hydroclorid) |
Tiêm |
Naloxone-hameln 0.4mg/ml |
Hộp 10 ống 1ml |
Ống |
38000 |
42 |
Prednisolon acetat (natri phosphate) |
Uống |
Hydrocolacyl |
Chai 500 viên, Viên nén, Uống |
Viên |
98 |
43 |
Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) |
Tiêm |
Polhumin Mix-2 |
Hộp 5 ống, ống x 3ml |
Ống |
151998 |
44 |
Cefazolin |
Tiêm |
Azap 1gm |
hộp 1 lọ |
Lọ |
12540 |
45 |
Cefradin |
Uống |
Doncef |
H/3 vỉ/10 viên nang cứng |
Viên |
2037 |
46 |
Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) |
Tiêm |
Wosulin 30/70 |
Hộp 01 bút tiêm đóng sẵn ống tiêm 3ml |
Bút tiêm |
141000 |
47 |
Irbesartan |
Uống |
SUNIROVEL 300 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Viên |
2550 |
48 |
Fenofibrat |
Uống |
Fibrofin-145 |
Hộp 3 vỉ x10 viên |
Viên |
5800 |
49 |
Alverin (citrat) |
Uống |
Harine |
Hộp 1 lọ x 100 viên |
Viên |
115 |
50 |
Amoxicilin |
Uống |
FABAMOX 250 DT |
Hộp 3 vỉ x 7 viên |
Viên |
1500 |
51 |
Ambroxol |
Uống |
Meyerbroxol |
Hộp 30 gói x 1g |
Gói |
890 |
52 |
Acid amin* |
Tiêm |
Morihepamin 500ml |
Túi 500ml |
Túi |
186736 |
53 |
Glucose |
Tiêm |
Glucose 20% |
Chai nhựa 500ml |
Chai |
11760 |
54 |
Oxacilin |
Tiêm |
Oxacillin 1g |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. |
Lọ |
45000 |
55 |
Candesartan |
Uống |
Candesartan 4 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
1680 |
56 |
Brinzolamid |
Nhỏ mắt |
Azopt Drop 1% 5ml |
Hộp 1 lọ 5ml |
Lọ |
116700 |
57 |
Progesteron |
Uống |
Utrogestan 100mg Capsule 2×15’s |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
Viên |
6500 |
58 |
Metronidazol |
Uống |
Metronidazol 250mg |
Hộp 20 vỉ x 10 viên |
Viên |
108 |
59 |
Cefdinir |
Uống |
Virfarnir 150 |
Hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
6900 |
60 |
Propofol |
Tiêm |
Propofol Injection BP (1% w/v) – Nirfol 1% |
Hộp to chứa 10 hộp nhỏ x 1 ống 20ml |
Lọ |
33000 |
61 |
Cefradin |
Uống |
Cefradin 500mg |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
1089 |
62 |
Ramipril |
Uống |
Ramizes 2.5 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
2760 |
63 |
Aciclovir |
Uống |
Agiclovir 200 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Viên |
324 |
64 |
Nystatin + neomycin + polymyxin B |
Đặt |
Valygyno |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Viên |
3465 |
65 |
Bupivacain (hydroclorid) |
Tiêm |
Bupivacaine wpw spinal 0,5% heavy |
Hộp 5 ống 4ml |
Ống |
37380 |
66 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Tiêm |
Axuka |
Hộp 50 lọ |
Lọ |
39000 |
67 |
Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) |
Dung dịch thẩm phân |
Kydheamo – 3A |
Thùng 1 can 10 lít dung dịch dùng cho thẩm phân máu |
Can |
138894 |
68 |
Ketorolac |
Tiêm |
Ketorolac A.T |
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml |
Ống |
8337 |
69 |
Enalapril + hydrochlorothiazid |
Uống |
Ebitac 12.5 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Viên |
3400 |
70 |
Digoxin |
Uống |
Digoxin-Richter |
Hộp 1 lọ 50 viên |
Viên |
693 |
71 |
Natri clorid |
Nhỏ mắt |
Natri clorid 0,9% |
Hộp 1 lọ 10ml |
Lọ |
1230 |
72 |
Bạch truật; Đảng sâm; Liên nhục; Cát cánh; Sa nhân; Cam thảo, Bạch linh; Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ |
Uống |
SIRO BỔ TỲ P/H |
Chai 100ml |
Chai |
25000 |
73 |
Bách bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng |
Uống |
THUỐC HO P/H |
Chai 90ml |
Chai 90ml |
26000 |
74 |
Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa |
Uống |
HOẠT HUYẾT PHÚC HƯNG |
Hộp 2 vỉ x 20 viên |
Viên |
700 |
75 |
Eperison |
Uống |
Myonal 50mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
3416 |
76 |
Brimonidin tartrat + timolol |
Nhỏ mắt |
Combigan |
Hộp 1 lọ 5ml |
Lọ |
183514 |
77 |
Azithromycin |
Uống |
Azicine 250 mg |
Hộp 6 gói x 1,5g |
Gói |
3400 |
78 |
Diacerein |
Uống |
Glasxine |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
3500 |
79 |
Fexofenadin |
Uống |
Danapha-Telfadin |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Viên |
1575 |
80 |
Tranexamic acid |
Tiêm |
Toxaxine 500mg Inj |
Hộp 10 ống x 5ml |
Ống |
15500 |
81 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Uống |
Babemol |
Hộp 30 gói x 5 ml |
Gói |
1800 |
82 |
Cefalexin |
Uống |
Cephalexin 500mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
2415 |
83 |
Cefixim |
Uống |
Fudcime 200 mg |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
Viên |
6800 |
84 |
Metronidazol |
Đặt |
Entizol |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Viên |
11000 |
85 |
Midazolam |
Tiêm |
Dung dịch tiêm Midanium |
Hộp 10 ống 1ml dung dịch tiêm |
Ống |
18480 |
86 |
Metformin |
Uống |
PANFOR SR-500 |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
Viên |
1200 |
87 |
Piracetam |
Uống |
Hasancetam 800 |
3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
1260 |
88 |
Kim tiền thảo, Râu ngô |
Uống |
Kim Tiền thảo râu ngô |
Lọ 100 viên |
Viên |
399 |
89 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Uy Linh tiên, Mã tiền, Huyết giác, Xuyên khung, Methyl salicylat, Tế tân |
Dùng ngoài |
Cồn xoa bóp Jamda |
Hộp 1 lọ xịt 50ml |
Lọ |
18000 |
90 |
Ketoconazol |
Dùng ngoài |
Ketovazol 2% |
Hộp 1 tuýp nhựa 5g |
Tuýp |
3360 |
91 |
N-acetylcystein |
Uống |
Hacimux 200 |
Hộp 1 tube 10 viên, hộp 1 tube 20 viên |
Viên |
1050 |
92 |
Dexamethason |
Tiêm |
Dexamethason 3,3mg/1ml |
Hộp 10 ống x 1 ml |
Ống |
804 |
93 |
Sắt sucrose (hay dextran) |
Tiêm |
Ferrovin |
Hộp 1 vỉ 5 ống x 5ml dung dịch tiêm tĩnh mạch |
Ống |
87900 |
94 |
Enalapril + hydrochlorothiazid |
Uống |
Ebitac 25 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Viên |
3450 |
95 |
Esomeprazol |
Uống |
RACIPER 20MG |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
Viên |
1792.8 |
96 |
Mecobalamin |
Tiêm |
Methicowel 1500 |
Hộp 5 ống x 1ml |
Ống |
25000 |
97 |
Amlodipin |
Uống |
Dipsope 5 |
Hộp 7 vỉ x 10viên |
Viên |
214 |
98 |
Ofloxacin |
Nhỏ mắt |
Vofluxi Eye Drops |
Hộp 1 lọ 5ml |
Lọ |
13500 |
99 |
Erythropoietin |
Tiêm |
Relipoietin 2000IU |
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc 0,5ml |
Bơm tiêm/lọ/ống |
139000 |
100 |
Heptaminol (hydroclorid) |
Uống |
Heptaminol 187,8mg |
Hộp 2 vỉ x 10 VNE |
Viên |
748 |
101 |
Spironolacton |
Uống |
Verospiron 25mg |
Hộp 1 vỉ x 20 viên |
Viên |
1720 |
102 |
Trimetazidin |
Uống |
Teanti |
Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
Viên |
1785 |
103 |
Metronidazol |
Uống |
Incepdazol 250 tablet |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
450 |
104 |
Drotaverin clohydrat |
Tiêm |
NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25 amps x 2ml |
Hộp 25 ống 2ml |
Ống |
5306 |
105 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Uống |
Partamol eff. |
Hộp 4 vỉ xé x 4 viên, hộp 1 tuýp 10 viên, hộp 2 tuýp x 10 viên |
Viên |
1400 |
106 |
Amylase + lipase + protease |
Uống |
Pancres |
Chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
3000 |
107 |
Natri hyaluronat |
Nhỏ mắt |
Afenemi |
Hộp 1 ống x 10ml |
Ống |
47950 |
108 |
Terbutalin |
Tiêm |
Arimenus |
Hộp 10 lọ, hộp 20 lọ, hộp 50 lọ x 1ml |
Ống |
19950 |
109 |
Acetazolamid |
Uống |
Acetazolamid |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
730 |
110 |
Ofloxacin |
Nhỏ mắt |
Oflovid Opthalmic solution 3mg/ml |
Hộp 1 lọ 5ml |
Lọ |
55872 |
111 |
Pipecuronium bromid |
Tiêm |
ARDUAN |
Hộp 25 lọ +25 ống dung môi |
Cặp |
31710 |
112 |
Carbocistein |
Uống |
Desalmux |
Hộp 12 gói x 3 g |
Gói |
4650 |
113 |
Esomeprazol |
Tiêm |
DULCERO |
Hộp 1 lọ |
Lọ |
12900 |
114 |
Lidocain hydroclodrid |
Tiêm |
Lidocain-BFS |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống nhựa x 2ml |
Ống |
405 |
115 |
Metformin |
Uống |
Glucophage XR Tab 750mg 30’s |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
Viên |
3677 |
116 |
Kali clorid |
Tiêm |
Kali clorid-BFS |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống nhựa x 5ml |
Ống |
1650 |
117 |
Glibenclamid + metformin |
Uống |
Duotrol |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
3100 |
118 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn |
Uống |
Dưỡng tâm an thần |
Hộp3 vỉ x 10 viên |
Viên |
1000 |
119 |
Digoxin |
Uống |
DigoxineQualy |
Hộp 1 vỉ x 30 viên nén |
Viên |
630 |
120 |
Pethidin |
Tiêm |
Pethidine -Hameln 50mg/ml |
Hộp 10 ống x 2ml; Dung dịch tiêm |
Ống |
18000 |
121 |
Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi |
Uống |
Frentine |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng |
Viên |
1800 |
122 |
Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. |
Uống |
Sáng mắt-F |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
903 |
123 |
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp, Kim ngân hoa, Nghệ |
Uống |
Gantavimin |
Hộp 2 vỉ x 20 viên |
Viên |
720 |
124 |
Fenofibrat |
Uống |
Fenosup Lidose |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
5100 |
125 |
Furosemid |
Tiêm |
Furosemidum Polpharma |
Hộp 50 ống 2ml |
Ống |
4300 |
126 |
Ofloxacin |
Tra mắt |
Oflovid ophthalmic ointment 0,3% x 3,5g |
Hộp 1 tuýp 3,5 g |
Tuýp |
74530 |
127 |
Progesteron |
Tiêm |
Progesterone |
Hộp 2 vỉ x 5 ống |
Ống |
14280 |
128 |
Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting) |
Tiêm |
Insulatard FlexPen |
Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml |
Bút |
153999 |
129 |
Tetracyclin (hydroclorid) |
Tra mắt |
Tetracyclin 1% |
Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 100 tuýp x 5 gam |
Tuýp |
2490 |
130 |
Hy thiêm, Ngưu tất, Quế chi, Cẩu tích, Sinh địa, Ngũ gia bì |
Uống |
Hoàn phong thấp |
Hộp 2 túi PE x 6 viên x 10g |
Viên |
2400 |
131 |
Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả |
Uống |
Cerecaps |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
2940 |
132 |
Omeprazol |
Uống |
Alzole |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
295 |
133 |
Povidon iodin |
Dùng ngoài |
PVP – Iodine 10% 1.000ml |
Hộp 1 lọ 20ml, hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 120ml, hộp 1 lọ 150ml, hộp 1 lọ 200ml, lọ 500ml, lọ 1000ml, lọ 1200ml, lọ 1500ml |
Chai |
68000 |
134 |
Roxithromycin |
Uống |
Rulid |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Viên |
4725 |
135 |
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử |
Uống |
BỔ GAN P/H |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
Viên |
480 |
136 |
Spironolacton |
Uống |
Spinolac 50mg |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén |
Viên |
1470 |
137 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
Uống |
Ocebiso |
Hộp 3 vỉ,10 vỉ x 10 viên |
Viên |
1509 |
138 |
Heparin (natri) |
Tiêm |
Paringold Injection |
Hộp 10 lọ x 5ml |
Lọ |
69000 |
139 |
Ursodeoxycholic acid |
Uống |
Maxxhepa urso 150 |
Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) |
Viên |
2908 |
140 |
Progesteron |
Uống |
Postcare 100 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên |
Viên |
5600 |
141 |
Albumin |
Tiêm |
Human Albumin Baxter Inj 200g/l 50ml 1’s |
Hộp 1 chai DD tiêm truyền |
Chai |
610000 |
142 |
Amiodaron (hydroclorid) |
Uống |
CORDARONE 200mg B/ 2bls x 15 Tabs |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên |
Viên |
6750 |
143 |
Natri clorid |
Tiêm |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri clorid 0,9% |
Chai nhựa 100ml, 250ml, 500ml, 1000ml dung dịch truyền tĩnh mạch |
Chai |
14700 |
144 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
Tiêm |
Natri bicarbonat 1,4% |
Chai 250ml, chai 500ml |
Chai |
39900 |
145 |
Dopamin (hydroclorid) |
Tiêm |
Dopamine hydrochloride 4% |
Hộp 10 ống 5ml |
Ống |
24000 |
146 |
Pirenoxin |
Nhỏ mắt |
Kary Uni Ophthalmic Suspension 0,005% x 5ml |
Hộp 1lọ 5ml |
Lọ |
30294 |
147 |
Bisoprolol |
Uống |
Concor Cor |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
3147 |
148 |
Manitol |
Tiêm |
Mannitol |
Chai 250ml;chai 500ml |
Chai |
18900 |
149 |
Vitamin K |
Tiêm |
Vinphyton |
Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm |
Ống |
1350 |
150 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
Uống |
SUPERTRIM |
Hộp 30 gói 1.6g |
Gói |
1800 |
151 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
Uống |
Cotrimstada |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
Viên |
450 |
152 |
Tranexamic acid |
Tiêm |
Tranexamic acid 500mg/5ml |
Hộp 5 ống x 5ml |
Ống |
6384 |
153 |
Amlodipin+ atorvastatin |
Uống |
Amdepin Duo |
Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
Viên |
3600 |
154 |
Erythropoietin |
Tiêm |
Eriprove |
Hộp 10 syringe đóng sẵn x 0.5ml dung dịch |
Bơm tiêm/lọ/ống |
82700 |
155 |
Erythropoietin |
Tiêm |
Hemax 2000 IU |
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi; Hộp 25 lọ bột + 25 ống dung môi 2ml. |
Bơm tiêm/lọ/ống |
186000 |
156 |
Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd |
Uống |
Alusi |
Hộp 25 gói x 5g |
Gói |
2793 |
157 |
Metformin |
Uống |
Métforilex Mr |
Hộp 6, 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
1200 |
158 |
Natri hyaluronat |
Nhỏ mắt |
Sanlein 0,1 Eye drop 0,1% x 5ml |
Hộp 1 lọ 5ml |
Lọ |
62158 |
159 |
Natri hyaluronat |
Nhỏ mắt |
Tearbalance ophthalmic solution 0.1% |
Hộp 1 lọ 5 ml |
Lọ |
57000 |
160 |
Meloxicam |
Uống |
Melic 7.5 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên |
Viên |
395 |
161 |
Betahistin |
Uống |
Merislon 12mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
2130 |
162 |
Naloxon (hydroclorid) |
Tiêm |
BFS-Naloxone |
Hộp 10 ống nhựa, hộp 20 ống nhựa, hộp 50 ống nhựa x 1ml |
Ống |
29400 |
163 |
Naphazolin |
Nhỏ mũi |
Naphazolin |
Hộp 1 lọ 5 ml; hộp 1 lọ 8 ml; hộp 50 lọ 8 ml |
Ống |
1785 |
164 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Tiêm |
Clamogentin 1,2g |
Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ+ 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-22389-15 hoặc SĐK: VD-18637-13) |
Lọ |
29925 |
165 |
Levodopa + carbidopa |
Uống |
SYNDOPA 275 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Viên |
3270 |
166 |
Amoxicilin + sulbactam |
Tiêm |
Viciamox |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. |
Lọ |
44000 |
167 |
Actisô |
Uống |
Cynaphytol |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
800 |
168 |
Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi |
Uống |
BỔ GAN TIÊU ĐỘC LIVSIN -94 |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
Viên |
1600 |
169 |
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. |
Uống |
THẤP KHỚP HOÀN P/H |
Hộp 10 gói x5g |
Gói |
4900 |
170 |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng,Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm |
Uống |
ĐẠI TRÀNG HOÀN P/H |
Hộp 10 gói x4g |
Gói |
3650 |
171 |
Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu,Sinh địa, Đan sâm. |
Uống |
HOẠT HUYẾT THÔNG MẠCH P/H |
Hộp 2 vỉ x 20 viên |
Viên |
795 |
172 |
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược |
Uống |
THẬP TOÀN ĐẠI BỔ |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Viên |
2451 |
173 |
Panax notoginseng saponins |
Uống |
Asakoya |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
Viên |
12600 |
174 |
Isofluran |
Đường hô hấp |
Forane |
Lọ 100ml; 250ml |
Chai |
1124100 |
175 |
Calci clorid |
Tiêm |
Calci clorid 500mg/ 5ml |
Hộp 5 ống x 5ml |
Ống |
984 |
176 |
Meloxicam |
Tiêm |
Reumokam |
Hộp 5 ống 1,5ml |
Ống |
19425 |
177 |
Codein + terpin hydrat |
Uống |
Vinacode |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 50 viên |
Viên |
205 |
178 |
Codein camphosulphonat+ sulfoguaiacol + cao mềm Grindelia |
Uống |
Dorocodon |
Hộp 2 vỉ x 10 VBĐ |
Viên |
1400 |
179 |
Natri clorid |
Tiêm |
Natri clorid 0,9% |
Chai nhựa 100ml, 250ml, 500ml; chai thủy tinh 500ml |
Chai |
8820 |
180 |
Natri hyaluronat |
Nhỏ mắt |
Philhyal-San |
Hộp 01 lọ 5ml |
Lọ |
33450 |
181 |
Methyl prednisolon |
Tiêm |
Depo-Medrol Inj 40mg/ml 1ml |
Hộp 1 lọ 1ml |
Lọ |
34670 |
182 |
Simvastatin |
Uống |
Simvastatin Savi 40 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim |
Viên |
3150 |
183 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
Uống |
Trimeseptol |
Hộp 25 vỉ x 20 viên. Lọ 200 viên |
Viên |
210 |
184 |
Vitamin A + D |
Uống |
AD Tamy |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
560 |
185 |
Salbutamol (sulfat) |
Khí dung |
Verahep |
Hộp 1 lọ x 10ml |
Lọ |
79000 |
186 |
Morphin (hydroclorid, sulfat) |
Tiêm |
Morphin hydroclorid 10mg/ml |
Hộp 10 ống x 1ml; hộp 25 ống x 1ml |
Ống |
4500 |
187 |
Ceftizoxim |
Tiêm |
Ceftizoxim 1g |
Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm |
Lọ |
15600 |
188 |
Glucose |
Tiêm |
Glucose 5% |
Chai nhựa 100ml, chai nhựa 200ml; chai nhựa 500ml; chai thủy tinh 500ml |
Chai |
8925 |
189 |
Tranexamic acid |
Tiêm |
Transamin Injection 250mg/5ml |
Hộp 10 ống x 5ml |
Ống |
15000 |
190 |
Đương quy, Bạch quả |
Uống |
Bổ huyết ích não |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Viên |
1320 |
191 |
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp |
Uống |
Metrad |
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm |
Viên |
1230 |
192 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Uống |
Parazacol 250 |
Hộp 12 gói |
Gói |
1400 |
193 |
Vitamin C |
Uống |
Cesyrup |
Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml |
Gói |
3759 |
194 |
Alfuzosin |
Uống |
Gomzat 10mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
11800 |
195 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Uống |
Vigentin 500mg/62.5mg |
Hộp 12 gói x 2g |
Gói |
3990 |
196 |
Azithromycin |
Uống |
Azipowder |
Hộp 1 chai 15ml |
Lọ |
70560 |
197 |
Vitamin B1 |
Tiêm |
Vitamin B1 100mg/1ml |
Hộp 10 ống, 100 ống x 1ml |
Ống |
534 |
198 |
Enoxaparin (natri) |
Tiêm |
LOVENOX 60mg Inj B/ 2 syringes x 0,6ml |
Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml |
Bơm tiêm |
113163 |
199 |
Celecoxib |
Uống |
Celofin 200 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
800 |
200 |
Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) |
Tiêm |
Novorapid Flexpen |
Hộp 5 bút tiêm nạp sẵn 3ml |
Bút tiêm |
225000 |
201 |
Acid amin* |
Tiêm |
Nephrosteril |
Chai 250 ml |
Chai |
100000 |
202 |
Trimetazidin |
Uống |
SaVi Trimetazidine 35 MR |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; |
Viên |
840 |
203 |
Diazepam |
Uống |
Seduxen 5mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
610 |
204 |
Diosmin + hesperidin |
Uống |
Daflon (L) Tab 500mg 60’s |
Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên |
Viên |
3258 |
205 |
Fentanyl |
Tiêm |
Fentanyl |
Hộp 50 ống x 2ml |
Ống |
12800 |
206 |
Salbutamol (sulfat) |
Khí dung |
Salbules |
Hộp 50 ống 2,5ml |
Ống |
3650 |
207 |
Famotidin |
Uống |
Famogast |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Viên |
2980 |
208 |
Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Slow-acting, Long-acting) |
Tiêm |
Levemir FlexPen |
Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml |
Bút |
277999 |
209 |
Nước cất pha tiêm |
Tiêm |
Sterilised water for injection BP |
Hộp 50 ống x 10ml |
Ống |
1500 |
210 |
Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) |
Dung dịch thẩm phân |
Kydheamo – 2B |
Thùng 1 can 10 lít dung dịch thẩm phân máu |
Can |
152250 |
211 |
Nifuroxazid |
Uống |
Kilecoly |
Hộp 10 gói x 1,5 gam |
Gói |
2950 |
212 |
Amiodaron (hydroclorid) |
Tiêm |
CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml |
Hộp 6 ống x 3ml |
Ống |
30048 |
213 |
Acid amin* |
Tiêm truyền |
Morihepamin 200ml |
Túi 200ml |
Túi |
116632 |
214 |
Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. |
Uống |
Trường Thọ Quy tỳ hoàn |
Hộp 10 viên x 9g |
Viên |
4326 |
215 |
Calci gluconat |
Tiêm |
Calcium Gluconate Proamp 10% |
Hộp 50 ống x 10ml |
Ống |
13860 |
216 |
Salbutamol (sulfat) |
Khí dung |
Ventolin Neb Sol 5mg/2.5ml 6×5’s |
Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml |
Ống |
8513 |
217 |
Erythropoietin |
Tiêm |
Relipoietin 4000IU |
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc 0,4ml |
Bơm tiêm/lọ/ống |
285000 |
218 |
Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng |
Uống |
Tuzamin |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng |
Viên |
2599 |
219 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ |
Uống |
Thấp khớp Nam Dược |
Hộp 4 vỉ x 10 viên, uống |
Viên |
2050 |
220 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Uống |
Kremil Gel |
Hộp 30 gói |
Gói |
3574 |
221 |
Spiramycin + metronidazol |
Uống |
Flazenca 750/125 |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống, hộp 14 gói x 3g, uống |
Gói |
3200 |
222 |
Moxifloxacin + dexamethason |
Nhỏ mắt |
Isotic Moxisone |
Hộp 1 lọ 5 ml |
Lọ |
23000 |
223 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Uống |
Parahasan Max |
3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên, viên nén sủi bọt, uống |
Viên |
945 |
224 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Uống |
Midatan 500/125 |
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên. |
Viên |
1743 |
225 |
Amoxicilin |
Uống |
Fabamox 250mg |
Hộp 12 gói |
Gói |
1900 |
226 |
Famotidin |
Tiêm |
BFS-Famotidin |
Hộp 10 lọ x 2ml |
Lọ |
38850 |
227 |
Amoxicilin |
Uống |
Moxacin |
hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên nang cam-kem |
Viên |
1445 |
228 |
Tobramycin |
Tiêm |
Medphatobra 80 |
Hộp 10 lọ x 2ml |
Chai/ Ống |
49500 |
229 |
Losartan |
Uống |
Losartan Stada 50 mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim |
Viên |
1538 |
230 |
Atropin sulfat |
Tiêm |
Atropin sulphat |
Hộp 20 ống x 1ml, hộp 50 ống x 1ml, hộp 100 ống x 1ml |
Ống |
460 |
231 |
Drotaverin clohydrat |
Uống |
Ramasav |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
840 |
232 |
Clotrimazol |
Đặt |
Meyermazol 500 |
Hộp 1 vỉ xé x 10 viên |
Viên |
5103 |
233 |
Diazepam |
Tiêm |
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection |
Hộp 10 ống 2ml |
Ống |
7700 |
234 |
Gentamicin |
Tiêm |
Gentamicin 80mg |
Hộp 50 ống x 2 ml |
Ống |
1190 |
235 |
Xuyên khung, Khương hoạt, bạch chỉ, Hoàng cầm, Phòng phong, Sinh địa, Thương truật, Cam thảo, Tế tân |
Uống |
Camsottdy.TW3 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng |
Viên |
1200 |
236 |
Bột bèo hoa dâu |
Uống |
Mediphylamin |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
3360 |
237 |
Amoxicilin |
Uống |
TENAMOX 500 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
1386 |
238 |
Ciprofloxacin |
Uống |
Quinrox 500 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên, hộp 01 lọ x 100 viên |
Viên |
1680 |
239 |
Fentanyl |
Tiêm |
Fentanyl 0,1mg – Rotexmedica |
Hộp 10 ống x 2ml |
Ống |
12800 |
240 |
Ma hoàng, Bán hạ, Ngũ vị tử, Tỳ bà diệp, Cam thảo, Tế tân, Can khương, Hạnh nhân, Bối mẫu, Trần bì |
Uống |
THUỐC HEN P/H |
Chai 250ml |
Chai 250ml |
69500 |
241 |
Heparin (natri) |
Tiêm |
Heparin |
Hộp 25 lọ x 5ml |
Lọ |
110000 |
242 |
Vildagliptin |
Uống |
Meyerviliptin |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
5900 |
243 |
Meloxicam |
Uống |
Mobic Tab. 7,5mg |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Viên |
9122 |
244 |
Glibenclamid + metformin |
Uống |
Glucovance |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
Viên |
4183 |
245 |
Nifedipin |
Uống |
Adalat LA 30mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
9454 |
246 |
Perindopril |
Uống |
Coversyl Tab 5mg 30’s |
Hộp 1 lọ 30 viên |
Viên |
5650 |
247 |
Flunarizin |
Uống |
Dofluzol 5mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
258 |
248 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Uống |
Mypara 500mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên |
Viên |
280 |
249 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Uống |
Janpetine |
Hộp 30 gói x 10ml |
Gói |
2680 |
250 |
Glibenclamid + metformin |
Uống |
Metovance |
Hộp 3Vỉ x 10 viên |
Viên |
2478 |
251 |
Piracetam |
Uống |
Pracetam 800 |
Hộp 9 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai 100 viên |
Viên |
1310 |
252 |
Alpha chymotrypsin |
Uống |
Statripsine |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên nén |
Viên |
1200 |
253 |
Alverin (citrat) + simethicon |
Uống |
AVARINO |
H/ 5 vỉ x 10 v |
Viên |
2377 |
254 |
Amoxicilin + sulbactam |
Tiêm |
Bactamox 1,5g |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. |
Lọ |
51900 |
255 |
Meloxicam |
Tiêm |
Mobic Inj. 15mg/1,5ml |
Hộp 5 ống x 1,5ml |
Ống |
22761 |
256 |
Tobramycin + dexamethason |
Nhỏ mắt |
TOBRADEX OINT 3.5G 1’S |
Hộp 1 tuýp 3,5g |
Tuýp |
49899 |
257 |
Moxifloxacin |
Nhỏ mắt |
Vigamox Drop 0.5% 5ml |
Hộp 1 lọ 5ml |
Lọ |
89999 |
258 |
Salbutamol (sulfat) |
Xịt |
Ventolin Inh 100mcg 200Dose |
Hộp 1 bình xịt 200 liều |
bình xịt |
76379 |
259 |
Suxamethonium clorid |
Tiêm |
Suxamethonium chlorid VUAB 100mg |
Hộp 1 lọ |
Ống |
15603 |
260 |
Bisoprolol |
Uống |
DIOPOLOL 2.5 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Viên |
1800 |
261 |
Iopromid acid |
Tiêm |
Ultravist 300 |
Hộp 10 chai 50ml; hộp 10 chai 100 ml |
Lọ |
242550 |
262 |
Glucose |
Tiêm |
Glucose 10% |
Chai 250ml; chai 500ml |
Chai |
10080 |
263 |
Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) |
Tiêm |
Humulin 30/70 Kwikpen |
Hộp 5 bút tiêm chứa sẵn thuốc x 3ml |
Bút |
144800 |
264 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Tiêm |
Niglyvid |
Hộp 10 ống 10ml |
Ống |
80300 |
265 |
Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. |
Uống |
Phalintop |
Hộp 2 vỉ x 10 ống x 10ml |
Ống |
3350 |
266 |
Tobramycin |
Nhỏ mắt |
Tobrex |
Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5 ml |
Lọ |
40000 |
267 |
Kali clorid |
Uống |
Kaldyum |
Hộp 1 lọ 50 viên |
Viên |
1950 |
268 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng |
Uống |
Bài Thạch |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Viên |
1050 |